|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se couper
 | [se couper] |  | tự động từ | | |  | bị đứt (vì dao...) | | |  | Se couper en se rasant | | | cạo mặt bị đứt | | |  | Il s'est coupée le doigt | | | anh ấy bị đứt tay | | |  | sờn ở các chỗ gấp nếp (vải) | | |  | cắt nhau | | |  | Ces deux routes se coupent avant le village | | | hai con đường ấy cắt nhau trước khi vào làng | | |  | mất liên lạc | | |  | Il se coupe de ses amis | | | anh ấy mất liên lạc với bạn bè | | |  | (nghĩa bóng, thân mật) lòi đuôi, lộ tẩy | | |  | se couper en quatre pour quelqu'un | | |  | tận tâm với ai |
|
|
|
|